DS DỰ THI TN

DANH SÁCH HOC VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TỐT NGHIỆP NGÀY -05-6-2016
TÍNH ĐẾN NGÀY : 30.5.2016
1 K36.9011055 Phạm Thị Mỹ Hiệu QUAN.9.K.5
2 K37.901.666 Phạm Thị Thu Hằng
3 K37.901.676 Nguyễn Thị Ngọc Hiền
4 K37.901.683 Trịnh Thị Hồng
5 K37.901.718 Hoàng Thị Lộc
6 K37.901.725 Nguyễn Thị Ngọc Mai
7 K37.901.744 Nguyễn Thị Nguyệt
8 K38.901.410 Phạm Thị Lan Anh
9 K38.901.411 Vũ Nguyễn Thiên Anh
10 K38.901.413 Trần Vũ Lan Biên
11 K38.901.415 Nguyễn Thị Chi
12 K38.901.417 Nguyễn Thị Ngọc Diệu
13 K38.901.418 Nguyễn Tiến Dũng
14 K38.901.419 Phạm Thị Duyên
15 K38.901.421 Lê Ngọc Đông
16 K38.901.424 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
17 K38.901.428 Nguyễn Thị Kim Hương
18 K38.901.429 Phạm Thị Diễm Hương
19 K38.901.431 Tô Thị Bích Huyền
20 K38.901.435 Phan Huỳnh Mỹ Lan
21 K38.901.436 Huỳnh Thuận Liên
22 K38.901.438 Ngô Thị Cẩm Linh
23 K38.901.439 Nguyễn Thị Mỹ Linh
24 K38.901.442 Nguyễn Hoàng Thảo Ly
25 K38.901.443 Nguyễn Thị Ngọc Mẫn
26 K38.901.445 Bùi Thị Hồng Minh
27 K38.901.447 Nguyễn Thị Quỳnh Nga
28 K38.901.451 Phạm Thị Nhung
29 K38.901.455 Nguyễn Thanh Phong
30 K38.901.457 Phan Tử Trúc Phương
31 K38.901.458 Vũ Thị Quyên
32 K38.901.463 Trần Thị Tâm
33 K38.901.466 Nguyễn Thị Thanh Thảo
34 K38.901.467 Lê Thị Thêm
35 K38.901.468 Nguyễn Ngọc Thi
36 K38.901.473 Đào Thị Kim Thoa
37 K38.901.474 Phạm Thị Thu
38 K38.901.475 Đặng Thị Thanh Thuận
39 K38.901.476 Phạm Thị Minh Thùy
40 K38.901.480 Trần Thị Thủy Tiên
41 K38.901.482 Nguyễn Thị Ngọc Trang
42 K38.901.483 Phạm Thị Thùy Trang
43 K38.901.490 Nguyễn Hoàng Cẩm
44 K38.901.491 Nguyễn Thị Kim Tuyến
45 K38.901.497 Nguyễn Thị Thanh Xuân
1 K38.901.619 Trần Túy An
2 K38.901.620 Phan Ngọc Trâm Anh
3 K38.901.622 Đinh Thùy Mai Anh
4 K38.901.625 Nguyễn Vân Anh HM.K.5.1
5 K38.901.628 Phạm Thị Tâm Anh
6 K38.901.630 Nguyễn Thị Tú Anh
7 K38.901.631 Phạm Mộng Thu Anh
8 K38.901.632 Phạm Thị Ánh
9 K38.901.633 Lưu Thanh Bình
10 K38.901.636 Trần Thị Cảnh
11 K38.901.639 Lưu Trường Chỉnh
12 K38.901.641 Nguyễn Thị Kim Chi
13 K38.901.643 Huỳnh Lê Hồng Cúc
14 K38.901.644 Nguyễn Xuân Cúc
15 K38.901.647 Bùi Thị Diễm
16 K38.901.648 Phan Thị Thanh Diệu
17 K38.901.651 Bùi Thị Trung Dung
18 K38.901.652 Nguyễn Thị Ngọc Dung
19 K38.901.654 Phùng Thị Ngọc Dung
20 K38.901.655 Lại Thị Thùy Dung
21 K38.901.656 Mai Thị Dung
22 K38.901.658 Trần Thị Mỹ Duyên
23 K38.901.659 Phan Kim Duyên
24 K38.901.660 Lý Thụy Minh Duyên
25 K38.901.662 Nguyễn Thanh Duyên
26 K38.901.664 Phan Thị Mỹ Duyên
27 K38.901.665 Nguyễn Thị Linh Đa
28 K38.901.668 Nguyễn Thị Hồng Đào
29 K38.901.669 Nguyễn Thị Ngọc Điệp
30 K38.901.672 Huỳnh Thị Thu Thủy Em
31 K38.901.677 Phạm Thị Ngọc Hân
32 K38.901.679 Trương Thị Hậu
33 K38.901.681 Nguyễn Thị Bích Hằng
34 K38.901.684 Lê Thị Hồng Hạnh
35 K38.901.686 Huỳnh Thị Hạt
36 K38.901.689 Nông Thị Ngọc Hảo
37 K38.901.690 Phan Đình Hảo
38 K38.901.691 Trần Thị Hẹn
39 K38.901.694 Nguyễn Thị Huệ Hiền
40 K38.901.696 Nguyễn Thị Minh Hiếu
41 K38.901.699 Nguyễn Phùng Thúy Hoa
42 K38.901.700 Nguyễn Văn Hội
43 K38.901.704 Đinh Thị Thanh Hồng
44 K38.901.705 Trần Thị Thu Hồng
45 K38.901.707 Trần Thị Thuý Hồng
46 K38.901.709 Lê Quang Hưng
47 K38.901.711 Bùi Thị Kim Hòa
48 K38.901.712 Phạm Thị Khánh Hòa
49 K38.901.715 Nguyễn Thị Hòa
50 K38.901.717 Hà Thị Ngọc Hương
51 K38.901.718 Nguyễn Thị Ngọc Hương
52 K38.901.719 Lê Thị Hương
53 K38.901.725 Đồng Thị Huệ
54 K38.901.726 Dương Xuân Huy
55 K38.901.730 Nguyễn Thị Huyền
56 K38.901.731 Hồ Thị Kiều Khanh
57 K38.901.732 Trần Thị Ngọc Khánh
58 K38.901.733 Trần Thị Minh Khoa
59 K38.901.734 Phan Thị Khương
60 K38.901.735 Võ Thị Ngọc Kiên
61 K38.901.738 Nguyễn Ngọc Thiên Kiều
62 K38.901.741 Đặng Thị Thanh Lam
63 K38.901.743 Nguyễn Thị Ngọc Lan
64 K38.901.744 Đào Thị Mỹ Liên
65 K38.901.745 Trần Thị Kim Liên
66 K38.901.748 Hà Thị Kim Liên
67 K38.901.752 Lê Huỳnh Nhất Linh
68 K38.901.754 Trần Mộng Linh
69 K38.901.757 Vũ Mộng Linh
70 K38.901.758 Vương Thụy Thùy Linh
71 K38.901.759 Trần Mỹ Lộc
72 K38.901.762 Nguyễn Ngọc Loan
73 K38.901.763 Nguyễn Thị Ngọc Loan
74 K38.901.768 Từ Thị Ngọc Mai
75 K38.901.769 Nguyễn Thị Giáng Mi
76 K38.901.771 Nguyễn Thị Ngọc Minh
77 K38.901.772 Hồ Lê Triệu Minh
78 K38.901.774 Tiêu Thể Mỹ
79 K38.901.775 Nguyễn Thị Kim Nam
80 K38.901.779 Lê Thị Kiều Nga
81 K38.901.781 Nguyễn Hoàng Kim Nga
82 K38.901.782 Nguyễn Thị Kim Ngân
83 K38.901.787 Nguyễn Ngọc Kim Ngân
84 K38.901.788 Võ Hữu Ngọc Ngân
85 K38.901.789 Đào Thị Bích Ngân
86 K38.901.792 Nguyễn Thị Thảo Nghi
87 K38.901.794 Vũ Thị Ngọc
88 K38.901.795 Vũ Trần Kim Ngọc
89 K38.901.796 Hồ Bích Ngọc
90 K38.901.797 Nguyễn Hoàng Ngọc
91 K38.901.798 Hồng Ánh Ngọc
92 K38.901.799 Nguyễn Thị Kim Nguyên
93 K38.901.800 Trần Thanh Nguyên
94 K38.901.802 Nguyễn Kim Nhân
95 K38.901.803 Trương Minh Nhật
96 K38.901.804 Huỳnh Thị Bảo Nhạn
97 K38.901.813 Nguyễn Quỳnh Như
1 K36.9011479 Nguyễn Hồ Trị Quốc KM.5.2
2 K37.901.840 Lê Thị Ngọc Hân
3 K38.901.493 Lê Thị Ngọc Tuyền
4 K38.901.811 Trần Thị Ngọc Nhiên
5 K38.901.812 Phan Thị Quỳnh Như
6 K38.901.817 Nguyễn Thị Hồng Nhung
7 K38.901.818 Phan Thị My Ny
8 K38.901.821 Mai Thị Kiều Oanh
9 K38.901.826 Phạm Thị Yến Oanh
10 K38.901.829 Nguyễn Tuấn Phong
11 K38.901.830 Nguyễn Kim Phượng
12 K38.901.835 Lê Thị Thanh Phương
13 K38.901.837 Lê Thị Ngọc Phúc
14 K38.901.838 Nguyễn Minh Quân
15 K38.901.840 Trần Thị Đỗ Quyên
16 K38.901.841 Đỗ Thị Hoàng Quyên
17 K38.901.842 Nguyễn Ngọc Thúy Quỳnh
18 K38.901.843 Dương Ngọc Giáng Sinh
19 K38.901.845 Hoàng Thụy Phương Tâm
20 K38.901.850 Lê Thị Cẩm Thạch
21 K38.901.856 Phan Ngọc Thảo
22 K38.901.859 Nguyễn Thị Thu Thảo
23 K38.901.861 Nguyễn Thị Thanh Thảo
24 K38.901.863 Huỳnh Thị Phương Thảo
25 K38.901.864 Lê Thị Thu Thảo
26 K38.901.867 Võ Thị Nguyên Thảo
27 K38.901.868 Nguyễn Thanh Thảo
28 K38.901.875 Tôn Thị Hoài Thương
29 K38.901.878 Đặng Thị Thuận
30 K38.901.880 Phạm Ngọc Thùy
31 K38.901.881 Nguyễn Thị Hạnh Thúy
32 K38.901.885 Mai Thị Thủy
33 K38.901.887 Nguyễn Thị Thuyền
34 K38.901.889 Phạm Thị Hồng Thuỷ
35 K38.901.891 Lâm Thị Kim Tiến
36 K38.901.892 Lê Trương Phượng Toàn
37 K38.901.897 Trần Thị Huyền Trân
38 K38.901.898 Tô Thị Thùy Trang
39 K38.901.899 Nguyễn Thị Thùy Trang
40 K38.901.903 Nguyễn Thị Thu Trang
41 K38.901.905 Trần Thị Thu Trang
42 K38.901.906 Huỳnh Ngọc Bảo Trang
43 K38.901.907 Lê Đoàn Phương Trinh
44 K38.901.911 Huỳnh Thanh Trúc
45 K38.901.912 Nguyễn Thị Thanh Trúc
46 K38.901.914 Trần Phụng Yên
47 K38.901.915 Phan Thị Ngọc
48 K38.901.916 Đinh Thị Kim Tuyền
49 K38.901.921 Trần Kim Tuyết
50 K38.901.925 Lê Thị Hải Vân
51 K38.901.926 Dương Thị Hồng Vân
52 K38.901.927 Dương Thị Tuyết Vân
53 K38.901.928 Nguyễn Thị Thu Vân
54 K38.901.929 Đỗ Thị Kim Vân
55 K38.901.932 Lê Thị Kim Vui
56 K38.901.933 Ngô Thị Thanh Xuân
57 K38.901.934 Trần Thị Mỹ Xuân
58 K38.901.935 Phan Thị Hồng Xuân
59 K38.901.942 Nguyễn Thị Kim Yến

Không có nhận xét nào: