CNTH K5.2 | CNTH 5.1 | |||||||||||||
STT | MSSV | Họ v tn | Văn | Toán | KQ | STT | MSSV | Họ v tn | Văn | Toán | KQ | |||
1 | K36.9011479 | Nguyễn Hồ Trị | Quốc | 5 | 5 | Đạt | 1 | K38.901.619 | Trần Túy | An | 5 | 4 | ||
2 | K37.901.840 | Lê Thị Ngọc | Hân | 4 | 5 | 2 | K38.901.620 | Phan Ngọc Trâm | Anh | 5 | 5 | Đạt | ||
3 | K38.901.493 | Lê Thị Ngọc | Tuyền | 5 | 6 | Đạt | 3 | K38.901.622 | Đinh Thùy Mai | Anh | 4 | 3 | ||
4 | K38.901.811 | Trần Thị Ngọc | Nhiên | 4 | 5 | 4 | K38.901.625 | Nguyễn Vân | Anh | 5 | 5 | Đạt | ||
5 | K38.901.812 | Phan Thị Quỳnh | Như | 3 | 5 | 5 | K38.901.628 | Phạm Thị Tâm | Anh | 3 | 5 | |||
6 | K38.901.817 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 5 | 6 | Đạt | 6 | K38.901.630 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 4 | 3 | ||
7 | K38.901.818 | Phan Thị My | Ny | 5 | 4 | 7 | K38.901.631 | Phạm Mộng Thu | Anh | 3 | 4 | |||
8 | K38.901.821 | Mai Thị Kiều | Oanh | 5 | 5 | Đạt | 8 | K38.901.632 | Phạm Thị | Ánh | 6 | 5 | Đạt | |
9 | K38.901.826 | Phạm Thị Yến | Oanh | 4 | 5 | 9 | K38.901.633 | Lưu Thanh | Bình | 2 | 4 | |||
10 | K38.901.829 | Nguyễn Tuấn | Phong | 5 | 4 | 10 | K38.901.636 | Trần Thị | Cảnh | 4 | 5 | |||
11 | K38.901.830 | Nguyễn Kim | Phượng | 4 | 6 | 11 | K38.901.639 | Lưu Trường | Chỉnh | 6 | 5 | Đạt | ||
12 | K38.901.835 | Lê Thị Thanh | Phương | 5 | 7 | Đạt | 12 | K38.901.641 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 5 | 4 | ||
13 | K38.901.837 | Lê Thị Ngọc | Phúc | 5 | 5 | Đạt | 13 | K38.901.643 | Huỳnh Lê Hồng | Cúc | 5 | 5 | Đạt | |
14 | K38.901.838 | Nguyễn Minh | Quân | 7 | 5 | Đạt | 14 | K38.901.644 | Nguyễn Xuân | Cúc | 5 | 5 | Đạt | |
15 | K38.901.840 | Trần Thị Đỗ | Quyên | 6 | 5 | Đạt | 15 | K38.901.647 | Bùi Thị | Diễm | 6 | 5 | Đạt | |
16 | K38.901.841 | Đỗ Thị Hoàng | Quyên | 7 | 6 | Đạt | 16 | K38.901.648 | Phan Thị Thanh | Diệu | 5 | 5 | Đạt | |
17 | K38.901.842 | Nguyễn Ngọc Thúy | Quỳnh | 17 | K38.901.651 | Bùi Thị Trung | Dung | 4 | 5 | |||||
18 | K38.901.843 | Dương Ngọc Giáng | Sinh | 5 | 5 | Đạt | 18 | K38.901.652 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 5 | 5 | Đạt | |
19 | K38.901.845 | Hoàng Thụy Phương | Tâm | 3 | 5 | 19 | K38.901.654 | Phùng Thị Ngọc | Dung | 4 | 5 | |||
20 | K38.901.850 | Lê Thị Cẩm | Thạch | 5 | 5 | Đạt | 20 | K38.901.655 | Lại Thị Thùy | Dung | 5 | 5 | Đạt | |
21 | K38.901.856 | Phan Ngọc | Thảo | 5 | 7 | Đạt | 21 | K38.901.656 | Mai Thị | Dung | 5 | 5 | Đạt | |
22 | K38.901.859 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 5 | 5 | Đạt | 22 | K38.901.658 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 5 | 5 | Đạt | |
23 | K38.901.861 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 5 | 7 | Đạt | 23 | K38.901.659 | Phan Kim | Duyên | 4 | 4 | ||
24 | K38.901.863 | Huỳnh Thị Phương | Thảo | 5 | 8 | Đạt | 24 | K38.901.660 | Lý Thụy Minh | Duyên | 5 | 4 | ||
25 | K38.901.864 | Lê Thị Thu | Thảo | 4 | 6 | 25 | K38.901.662 | Nguyễn Thanh | Duyên | 5 | 4 | |||
26 | K38.901.867 | Võ Thị Nguyên | Thảo | 5 | 7 | Đạt | 26 | K38.901.664 | Phan Thị Mỹ | Duyên | 5 | 5 | Đạt | |
27 | K38.901.868 | Nguyễn Thanh | Thảo | 6 | 4 | 27 | K38.901.665 | Nguyễn Thị Linh | Đa | 3 | 3 | |||
28 | K38.901.875 | Tôn Thị Hoài | Thương | 5 | 5 | Đạt | 28 | K38.901.668 | Nguyễn Thị Hồng | Đào | 4 | 6 | ||
29 | K38.901.878 | Đặng Thị | Thuận | 5 | 5 | Đạt | 29 | K38.901.669 | Nguyễn Thị Ngọc | Điệp | 3 | 5 | ||
30 | K38.901.880 | Phạm Ngọc | Thùy | 4 | 4 | 30 | K38.901.672 | Huỳnh Thị Thu Thủy | Em | 4 | 5 | |||
31 | K38.901.881 | Nguyễn Thị Hạnh | Thúy | 3 | 5 | 31 | K38.901.677 | Phạm Thị Ngọc | Hân | 3 | 5 | |||
32 | K38.901.885 | Mai Thị | Thủy | 4 | 5 | 32 | K38.901.679 | Trương Thị | Hậu | 5 | 5 | Đạt | ||
33 | K38.901.887 | Nguyễn Thị | Thuyền | 5 | 6 | Đạt | 33 | K38.901.681 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | 6 | 4 | ||
34 | K38.901.889 | Phạm Thị Hồng | Thuỷ | 3 | 6 | 34 | K38.901.684 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 5 | 5 | Đạt | ||
35 | K38.901.891 | Lâm Thị Kim | Tiến | 6 | 5 | Đạt | 35 | K38.901.686 | Huỳnh Thị | Hạt | 5 | 4 | ||
36 | K38.901.892 | Lê Trương Phượng | Toàn | 5 | 6 | Đạt | 36 | K38.901.689 | Nông Thị Ngọc | Hảo | 3 | 5 | ||
37 | K38.901.897 | Trần Thị Huyền | Trân | 5 | 5 | Đạt | 37 | K38.901.690 | Phan Đình | Hảo | 5 | 5 | Đạt | |
38 | K38.901.898 | Tô Thị Thùy | Trang | 5 | 6 | Đạt | 38 | K38.901.691 | Trần Thị | Hẹn | 3 | 4 | ||
39 | K38.901.899 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 3 | 5 | 39 | K38.901.694 | Nguyễn Thị Huệ | Hiền | 5 | 5 | Đạt | ||
40 | K38.901.903 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 4 | 6 | 40 | K38.901.696 | Nguyễn Thị Minh | Hiếu | 5 | 6 | Đạt | ||
41 | K38.901.905 | Trần Thị Thu | Trang | 5 | 6 | Đạt | 41 | K38.901.699 | Nguyễn Phùng Thúy | Hoa | 4 | 6 | ||
42 | K38.901.906 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trang | 5 | 5 | Đạt | 42 | K38.901.700 | Nguyễn Văn | Hội | 5 | 5 | Đạt | |
43 | K38.901.907 | Lê Đoàn Phương | Trinh | 6 | 5 | Đạt | 43 | K38.901.704 | Đinh Thị Thanh | Hồng | 4 | 5 | ||
44 | K38.901.911 | Huỳnh Thanh | Trúc | 5 | 6 | Đạt | 44 | K38.901.705 | Trần Thị Thu | Hồng | 3 | 2 | ||
45 | K38.901.912 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 4 | 6 | 45 | K38.901.707 | Trần Thị Thuý | Hồng | 7 | 5 | Đạt | ||
46 | K38.901.914 | Trần Phụng Yên | Tú | 5 | 4 | 46 | K38.901.709 | Lê Quang | Hưng | 4 | 5 | |||
47 | K38.901.915 | Phan Thị Ngọc | Tú | 5 | 4 | 47 | K38.901.711 | Bùi Thị Kim | Hòa | 5 | 5 | Đạt | ||
48 | K38.901.916 | Đinh Thị Kim | Tuyền | 5 | 5 | Đạt | 48 | K38.901.712 | Phạm Thị Khánh | Hòa | 5 | 5 | Đạt | |
49 | K38.901.921 | Trần Kim | Tuyết | 4 | 5 | 49 | K38.901.715 | Nguyễn Thị | Hòa | 4 | 5 | |||
50 | K38.901.925 | Lê Thị Hải | Vân | 4 | 5 | 50 | K38.901.717 | Hà Thị Ngọc | Hương | 3 | 6 | |||
51 | K38.901.926 | Dương Thị Hồng | Vân | 5 | 5 | Đạt | 51 | K38.901.718 | Nguyễn Thị Ngọc | Hương | 4 | 6 | ||
52 | K38.901.927 | Dương Thị Tuyết | Vân | 5 | 3 | 52 | K38.901.719 | Lê Thị | Hương | 4 | 5 | |||
53 | K38.901.928 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 5 | 5 | Đạt | 53 | K38.901.725 | Đồng Thị | Huệ | 4 | 5 | ||
54 | K38.901.929 | Đỗ Thị Kim | Vân | 4 | 4 | 54 | K38.901.726 | Dương Xuân | Huy | 5 | 6 | Đạt | ||
55 | K38.901.932 | Lê Thị Kim | Vui | 3 | 5 | 55 | K38.901.730 | Nguyễn Thị | Huyền | 4 | 5 | |||
56 | K38.901.933 | Ngô Thị Thanh | Xuân | 3 | 5 | 56 | K38.901.731 | Hồ Thị Kiều | Khanh | 6 | 5 | Đạt | ||
57 | K38.901.934 | Trần Thị Mỹ | Xuân | 5 | 6 | Đạt | 57 | K38.901.732 | Trần Thị Ngọc | Khánh | 4 | 5 | ||
58 | K38.901.935 | Phan Thị Hồng | Xuân | 5 | 5 | Đạt | 58 | K38.901.733 | Trần Thị Minh | Khoa | 7 | 5 | Đạt | |
59 | K38.901.942 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 5 | 6 | Đạt | 59 | K38.901.734 | Phan Thị | Khương | 5 | 5 | Đạt | |
60 | K38.901.735 | Võ Thị Ngọc | Kiên | 4 | 6 | |||||||||
Tổng cộng: Đạt: 32, Chưa đạt: 27 | 61 | K38.901.738 | Nguyễn Ngọc Thiên | Kiều | 5 | 5 | Đạt | |||||||
62 | K38.901.741 | Đặng Thị Thanh | Lam | 5 | 6 | Đạt | ||||||||
63 | K38.901.743 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 5 | 5 | Đạt | ||||||||
64 | K38.901.744 | Đào Thị Mỹ | Liên | 5 | 5 | Đạt | ||||||||
65 | K38.901.745 | Trần Thị Kim | Liên | 2 | 5 | |||||||||
66 | K38.901.748 | Hà Thị Kim | Liên | 5 | 6 | Đạt | ||||||||
67 | K38.901.752 | Lê Huỳnh Nhất | Linh | 5 | 5 | Đạt | ||||||||
68 | K38.901.754 | Trần Mộng | Linh | 5 | 6 | Đạt | ||||||||
69 | K38.901.757 | Vũ Mộng | Linh | 5 | 5 | Đạt | ||||||||
70 | K38.901.758 | Vương Thụy Thùy | Linh | 6 | 5 | Đạt | ||||||||
71 | K38.901.759 | Trần Mỹ | Lộc | 4 | 5 | |||||||||
72 | K38.901.762 | Nguyễn Ngọc | Loan | 5 | 6 | Đạt | ||||||||
73 | K38.901.763 | Nguyễn Thị Ngọc | Loan | 4 | 6 | |||||||||
74 | K38.901.768 | Từ Thị Ngọc | Mai | 5 | 6 | Đạt | ||||||||
75 | K38.901.769 | Nguyễn Thị Giáng | Mi | 5 | 5 | Đạt | ||||||||
76 | K38.901.771 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | 5 | 5 | Đạt | ||||||||
77 | K38.901.772 | Hồ Lê Triệu | Minh | 5 | 6 | Đạt | ||||||||
78 | K38.901.774 | Tiêu Thể | Mỹ | 4 | 6 | |||||||||
79 | K38.901.775 | Nguyễn Thị Kim | Nam | 4 | 4 | |||||||||
80 | K38.901.779 | Lê Thị Kiều | Nga | 3 | 4 | |||||||||
81 | K38.901.781 | Nguyễn Hoàng Kim | Nga | 5 | 5 | Đạt | ||||||||
82 | K38.901.782 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 3 | 5 | |||||||||
83 | K38.901.787 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 5 | 5 | Đạt | ||||||||
84 | K38.901.788 | Võ Hữu Ngọc | Ngân | 5 | 6 | Đạt | ||||||||
85 | K38.901.789 | Đào Thị Bích | Ngân | 5 | 5 | Đạt | ||||||||
86 | K38.901.792 | Nguyễn Thị Thảo | Nghi | 5 | 5 | Đạt | ||||||||
87 | K38.901.794 | Vũ Thị | Ngọc | 5 | 6 | Đạt | ||||||||
88 | K38.901.795 | Vũ Trần Kim | Ngọc | 5 | 5 | Đạt | ||||||||
89 | K38.901.796 | Hồ Bích | Ngọc | 3 | 6 | |||||||||
90 | K38.901.797 | Nguyễn Hoàng | Ngọc | 5 | 5 | Đạt | ||||||||
91 | K38.901.798 | Hồng Ánh | Ngọc | 5 | 5 | Đạt | ||||||||
92 | K38.901.799 | Nguyễn Thị Kim | Nguyên | 4 | 4 | |||||||||
93 | K38.901.800 | Trần Thanh | Nguyên | 5 | 5 | Đạt | ||||||||
94 | K38.901.802 | Nguyễn Kim | Nhân | 4 | 5 | |||||||||
95 | K38.901.803 | Trương Minh | Nhật | 4 | 5 | |||||||||
96 | K38.901.804 | Huỳnh Thị Bảo | Nhạn | 5 | 5 | Đạt | ||||||||
97 | K38.901.813 | Nguyễn Quỳnh | Như | 5 | 5 | Đạt | ||||||||
Tổng cộng: Đạt: 52, Chưa đạt: 45 |
Hiển thị các bài đăng có nhãn thongbao. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn thongbao. Hiển thị tất cả bài đăng
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 5/6/2016
Các bài đăng khác cùng chuyên mục:
thongbao
TRA CỨU KQ THI TN
TRA CỨU KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP
http://gdth.hcmup.edu.vn/ncq/diemthi/tradiem.php
http://gdth.hcmup.edu.vn/ncq/diemthi/tradiem.php
Các bài đăng khác cùng chuyên mục:
thongbao
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI TỐT NGHIỆP GDTH NGÀY 05/6/2016 (KÈM SBD VÀ PHÒNG THI)
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI TỐT NGHIỆP GDTH NGÀY 05/6/2016 (KÈM SBD VÀ PHÒNG THI)
Tải về: http://www.mediafire.com/d…/nv7wgq38wgmier4/thitn_050616.pdf
Tải về: http://www.mediafire.com/d…/nv7wgq38wgmier4/thitn_050616.pdf
Các bài đăng khác cùng chuyên mục:
thongbao
THÔNG BÁO KHẨN VỀ VIỆC GIẢI ĐÁP THẮC MẮC CHUẨN BỊ THI TN CHO 2 LỚP 5.1 - 5.2 HÓC MÔN
THÔNG BÁO KHẨN VỀ VIỆC GIẢI ĐÁP THẮC MẮC CHUẨN BỊ THI TN CHO 2 LỚP 5.1 - 5.2 HÓC MÔN
- Ngày Chủ nhật (08/05/2016) tại Hội trường Trường Tiểu học Nguyễn Thị Nuôi (gần Ngã 3 Chùa - Hóc Môn) thời gian từ :
+ 7h30 -> 9h00 : Cô Tường Khanh (PPDH Tiếng Việt)
+ 9h00 -> 11h00 : Thầy Thuận (PPDH Toán)
+ 13h00 -> 4h30 : Thầy Hoàng (Toán cơ sở)
Môn Tiếng Việt: PGS.TS. Nguyễn Thị Ly Kha, Sáng thứ Bảy, 21/5/2016, từ 07h30 đến 11h30, tại Giảng đường D, ĐHSP TPHCM, 280 An Dương Vương, Quận 5.
* Tất cả các anh chị sinh viên 2 lớp cố gắng sắp xếp công việc để tham dự nhé!
- Ngày Chủ nhật (08/05/2016) tại Hội trường Trường Tiểu học Nguyễn Thị Nuôi (gần Ngã 3 Chùa - Hóc Môn) thời gian từ :
+ 7h30 -> 9h00 : Cô Tường Khanh (PPDH Tiếng Việt)
+ 9h00 -> 11h00 : Thầy Thuận (PPDH Toán)
+ 13h00 -> 4h30 : Thầy Hoàng (Toán cơ sở)
Môn Tiếng Việt: PGS.TS. Nguyễn Thị Ly Kha, Sáng thứ Bảy, 21/5/2016, từ 07h30 đến 11h30, tại Giảng đường D, ĐHSP TPHCM, 280 An Dương Vương, Quận 5.
* Tất cả các anh chị sinh viên 2 lớp cố gắng sắp xếp công việc để tham dự nhé!
Các bài đăng khác cùng chuyên mục:
thongbao
GIẢI ĐÁP THẮC MẮC
Trường BDGD Hóc Môn thông báo:
1/ Lúc 7 giờ 30 Chủ nhật ngày 08/5/2016 tất cả học viên của 02 lớp cùng tham dự buổi giải đáp thắc mắc.(Cô Khanh từ 7 g 30 đến 9g, thầy Thuận từ 9 g đến hết buổi chiều) TẠI TRƯỜNG TH NGUYỄN THỊ NUÔI
2/ ngày 08/5/2016 thầy Thuận sẽ thông báo tiếp 02 buổi còn lại sẽ học ở đâu ( dự kiến là thứ bảy ngày 14/5 tại ĐHSP)
2/ ngày 08/5/2016 thầy Thuận sẽ thông báo tiếp 02 buổi còn lại sẽ học ở đâu ( dự kiến là thứ bảy ngày 14/5 tại ĐHSP)
Lúc 7 giờ 30 thứ Bảy ngày 21/5/2016 cô Kha sẽ giải đáp thắc mắc cho học viên 02 lớp 5.1 và 5.2 tại Đại học Sư Phạm.
Các bài đăng khác cùng chuyên mục:
thongbao
THÔNG BÁO: HỌC PHÍ & TRƯỜNG THỰC TẬP
Các bài đăng khác cùng chuyên mục:
thongbao
THÔNG BÁO
Chưa đóng HP đợt 6+7 thì không được thi lần này.Chưa đóng đợt 8 thì không xếp danh sách đi TTSP.
Các bạn học viên trong lớp xem có thiếu sót gì không để bổ sung và thông tin lại gấp để trường tổng hợp báo cáo về trường đại học sư phạm số sinh viên thực tế đã học và đã đóng học phí. (các bạn học viên nào chưa đóng học nhanh chóng đóng học phí gấp về trường BDGD)
Danh sách đính kèm:
Xem online: http://www.mediafire.com/…/DANH_SACH_LOP_CNTH_DONG_HP_DOT_6…
Xem online: http://www.mediafire.com/…/DANH_SACH_LOP_CNTH_DONG_HP_DOT_6…
Các bài đăng khác cùng chuyên mục:
thongbao
Trường BDGD Hóc Môn thông báo đến Sinh viên lớp CNTH 5.2:
Trường BDGD Hóc Môn thông báo đến Sinh viên lớp CNTH 5.2:
Đề nghị các Anh/ Chị SV nộp tiền học phí đợt 7 + 8 ( năm thứ 4) về trường BDGD bắt đầu từ tháng 7/2015 - 9/2015 . Số tiền 7.000.000 đ . ( Hiện tại đang ở mức HP này; Nếu đóng sớm thì ở mức trên, đóng muộn học phí tăng thì phải theo mức mới)
Riêng các Anh / Chị có tên sau nếu không đóng HP đợt 6 vừa qua thì sắp tới sẽ không được thi hết các HP đã học và bị xóa tên trên danh sách của lớp (DS đính kèm)
Các bài đăng khác cùng chuyên mục:
thongbao
THÔNG BÁO: HỌC PHÍ (KÈM DANH SÁCH) HM 5.2
Gởi cô Liễu danh sách đóng học phí đợt 6 lớp CNTH 5.2, nhờ cô mail dùm cho lớp nhắc các bạn đóng học phí và danh sách các bạn đã đóng tiền đợt 6 đã đúng họ và tên chưa, để thứ hai ngày 27/4/2015 trường BDGD sẽ chuyển kinh phí về trường ĐHSP.
Cám ơn cô nhiều.
PHÒNG GD&ĐT HÓC MÔN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRƯỜNG BỒI DƯỠNG GIÁO DỤC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
DANH SÁCH ĐÓNG HỌC PHÍ ĐỢT 6 - LỚP CNTH-K5 | ||||||
HÌNH THỨC ĐÀO TẠO: VLVH (HM) | ||||||
STT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | TC SỐ TIỀN | Ghi chú | |
1 | Võ Ngọc Yến | Nhi | 11/5/1992 | 0 | 5B | |
2 | Trần Thị Ngọc | Nhiên | 28/02/78 | 3,500,000 | ||
3 | Phan Thị Quỳnh | Như | 21/04/90 | 0 | ||
4 | Nguyễn Hồng | Nhung | 22/08/85 | 0 | ||
5 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 30/06/91 | 0 | ||
6 | Phan Thị My | Ny | 11/4/1993 | 0 | ||
7 | Mai Thị Kiều | Oanh | 15/08/87 | 3,500,000 | ||
8 | Nguyễn Kim | Oanh | 8/8/1988 | 0 | ||
9 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | 19/09/93 | 3,500,000 | ||
10 | Nguyễn Ngọc Thu | Oanh | 27/03/85 | 0 | ||
11 | Phạm Thị Yến | Oanh | 6/8/1980 | 0 | ||
12 | Phạm Thị Kim | Oanh | 13/08/79 | 3,500,000 | ||
13 | Nguyễn Tuấn | Phong | 30/10/83 | 0 | ||
14 | Nguyễn Kim | Phượng | 24/01/86 | 0 | ||
15 | Trần Thị Thanh | Phượng | 2/4/1983 | 0 | ||
16 | Dương Thị Trúc | Phương | 28/03/87 | 0 | ||
17 | Trần Thoại Linh | Phương | 13/07/93 | 0 | ||
18 | Lê Thị Thanh | Phương | 10/10/1984 | 3,500,000 | ||
19 | Lê Thị Ngọc | Phúc | 22/08/85 | 0 | ||
20 | Nguyễn Minh | Quân | 26/09/92 | 3,500,000 | ||
21 | Nguyễn Thị Kim | Quy | 8/10/1984 | 3,500,000 | ||
22 | Trần Thị Đỗ | Quyên | 12/2/1980 | 0 | ||
23 | Đỗ Thị Hoàng | Quyên | 20/06/85 | 0 | ||
24 | Nguyễn Ngọc Thúy | Quỳnh | 4/9/1988 | 3,500,000 | ||
25 | Dương Ngọc Giáng | Sinh | 25/12/85 | 0 | ||
26 | Phạm Vũ Trường | Sơn | 24/07/91 | 0 | ||
27 | Hoàng Thụy Phương | Tâm | 20/11/90 | 0 | ||
28 | Lê Thị | Thắm | 10.12.1979 | 0 | ||
29 | Lê Thị Cẩm | Thạch | 30/03/86 | 0 | ||
30 | Phạm Thị Phương | Thanh | 16/02/93 | 0 | ||
31 | Phạm Hoàng | Thái | 4/4/1985 | 0 | ||
32 | Trần Thanh | Thảo | 31/10/91 | 0 | ||
33 | Phan Ngọc | Thảo | 24/03/76 | 3,500,000 | ||
34 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 17/09/93 | 0 | 858 | |
35 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 2/2/1982 | 0 | ||
36 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 19/10/74 | 0 | 861 | |
37 | Ngô Trần Việt | Thảo | 25/05/93 | 3,500,000 | ||
38 | Huỳnh Thị Phương | Thảo | 10/9/1975 | 0 | ||
39 | Lê Thị Thu | Thảo | 9/1/1993 | 0 | ||
40 | Võ Thị Nguyên | Thảo | 11/2/1985 | 3,500,000 | ||
41 | Nguyễn Thanh | Thảo | 19/02/88 | 0 | ||
42 | Trần Thị Bảo | Thi | 29/05/93 | 0 | ||
43 | Hà Nguyễn Anh | Thư | 10/1/1988 | 0 | ||
44 | Tôn Thị Hoài | Thương | 14/10/93 | 3,500,000 | ||
45 | Trần Cẩm | Thu | 26/08/93 | 0 | ||
46 | Đặng Ngọc | Thu | 20/07/90 | 0 | ||
47 | Đặng Thị | Thuận | 29/01/91 | 0 | ||
48 | Phạm Ngọc | Thùy | 2/10/1982 | 3,500,000 | ||
49 | Nguyễn Thị Hạnh | Thúy | 19/04/84 | 3,500,000 | ||
50 | Trịnh Thị | Thủy | 23/08/75 | 0 | ||
51 | Lê Thị Bích | Thủy | 19/06/87 | 0 | ||
52 | Mai Thị | Thủy | 4/3/1987 | 3,500,000 | ||
53 | Nguyễn Thị | Thuyền | 26/01/90 | 3,500,000 | ||
54 | Phạm Thị Hồng | Thuỷ | 29/10/91 | 0 | ||
55 | Phạm Xuân | Tiến | 28/12/90 | 3,500,000 | ||
56 | Lâm Thị Kim | Tiến | 26/03/90 | 0 | ||
57 | Lê Trương Phượng | Toàn | 17/02/93 | 0 | ||
58 | Nguyễn Thị | Tươi | 4/12/1988 | 0 | ||
59 | Đinh Bảo | Trâm | 13/03/93 | 0 | ||
60 | Trần Thị Thùy | Trâm | 25/12/92 | 0 | ||
61 | Trần Thị Huyền | Trân | 15/07/93 | 0 | ||
62 | Tô Thị Thùy | Trang | 4/4/1993 | 0 | ||
63 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 24/12/81 | 0 | ||
64 | Trần Minh Thu | Trang | 22/01/91 | 0 | ||
65 | Trần Ngọc Thiên | Trang | 12/2/1990 | 0 | ||
66 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 16/12/93 | 3,500,000 | ||
67 | Trần Thị Đoan | Trang | 1/6/1984 | 0 | ||
68 | Trần Thị Thu | Trang | 22/12/90 | 0 | ||
69 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trang | 23/07/93 | 3,500,000 | ||
70 | Lê Đoàn Phương | Trinh | 29/07/93 | 0 | ||
71 | Trần Thanh | Trúc | 18/11/93 | 0 | ||
72 | Huỳnh Thanh | Trúc | 17/02/93 | 0 | ||
73 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 23/06/91 | 0 | ||
74 | Trần Châu Thanh | Tú | 5/8/1992 | 0 | ||
75 | Trần Phụng Yên | Tú | 26/03/93 | 0 | ||
76 | Phan Thị Ngọc | Tú | 23/01/82 | 3,500,000 | ||
77 | Đinh Thị Kim | Tuyền | 3/5/1993 | 0 | ||
78 | Võ Thanh | Tuyền | 12/2/1993 | 0 | ||
79 | Mai Mộng | Tuyền | 27/06/86 | 0 | ||
80 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | 4/9/1989 | 0 | ||
81 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 21/03/90 | 0 | ||
82 | Trần Kim | Tuyết | 8/1/1992 | 3,500,000 | ||
83 | Hoàng Thụy Ngọc | Tuyết | 18/07/88 | 0 | ||
84 | Lê Thị Hải | Vân | 21/10/93 | 3,500,000 | ||
85 | Dương Thị Hồng | Vân | 25/12/72 | 0 | ||
86 | Dương Thị Tuyết | Vân | 11/2/1982 | 0 | ||
87 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 11/7/1992 | 0 | ||
88 | Đỗ Thị Kim | Vân | 8/1/1990 | 0 | ||
89 | Trần Thị An | Vân | 24/12/92 | 0 | ||
90 | Lê Thị Kim | Vui | 24/07/80 | 0 | ||
91 | Ngô Thị Thanh | Xuân | 29/01/93 | 0 | ||
92 | Trần Thị Mỹ | Xuân | 22/03/87 | 0 | ||
93 | Phan Thị Hồng | Xuân | 21/05/84 | 0 | ||
94 | Nguyễn Thị | Xuân | 20/09/75 | 0 | ||
95 | Dương Thị Ngọc | Yến | 16/05/89 | 0 | ||
96 | Đặng Thị Ngọc | Yến | 9/1/1993 | 3,500,000 | ||
97 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 6/4/1976 | 3,500,000 | ||
98 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 18/06/91 | 0 | ||
99 | Lê Thị Ngọc | Hân | 0 | |||
100 | Lê Thị Ngọc | Tuyền | 0 | |||
101 | Vũ Kim | Ngân | 0 | |||
102 | Nguyễn Hồ Trị | Quốc | 3,500,000 | |||
103 | Hùynh Thị Thanh | Thảo | 0 | |||
104 | Trần Thị Thủy | Tiên | 0 | |||
105 | Phan Ngọc | Linh | 0 | |||
106 | Trần Mộng Huyền | Linh | 0 | |||
87,500,000 | 25 |
Các bài đăng khác cùng chuyên mục:
thongbao
ĐỊA ĐIỂM THI LỚP CNTH HÓC MÔN KHÓA 5: TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN XUÂN
Hiện thời địa điểm thi của 2 lớp HM 5.1 và HM 5.2 là trường tiểu học Tân Xuân (trên đường quốc lộ 22, gần chợ Đầu Mối).
Các bài đăng khác cùng chuyên mục:
thongbao
THÔNG BÁO KHẨN VỀ VIỆC ĐỔI ĐỊA ĐIỂM HỌC
* LỚP HM 5.1:
Do thay đổi địa điểm học của lớp (không học trường TH Tây Bắc Lân) vì chấm dứt hợp đồng, nên lớp 5.1 sẽ học tại địa điểm mới:
Trường Trung cấp Kinh tế- Kỹ thuật (Trung tâm dạy nghề Quận 12) , Quận 12 , học tại hội trường lớn của trường
Địa chỉ: 592 Nguyễn Ảnh Thủ , Quận 12 ( gần siêu thị coopmart , ngã tư Trung Chánh)
Các bạn đi sớm để có mặt đúng giờ học, ngày thứ sáu 02/01/2015) tại địa điểm trên./.
* LỚP HM 5.2:
Thứ 7 ngày 03/01/2015 học tại: TRUNG TÂM DẠY NGHỀ QUẬN 12 (gần siêu thị coopmart , ngã tư Trung Chánh).
Sáng 7h30'
Chiều 1h15'
Các bài đăng khác cùng chuyên mục:
thongbao
DANH SÁCH HỌC PHÍ ĐỢT 5
Thứ bảy này (22/11) bộ phận tài vụ trường BDGD xuống thu học phí 2 lớp!
STT | HỌ | TÊN | N.SINH | HỌC PHÍ | GHI CHÚ | |
1 | Võ Ngọc Yến | Nhi | 11/5/1992 | 0 | 5B | |
2 | Trần Thị Ngọc | Nhiên | 28/02/78 | 3,500,000 | ||
3 | Phan Thị Quỳnh | Như | 21/04/90 | 0 | ||
4 | Nguyễn Hồng | Nhung | 22/08/85 | 0 | ||
5 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 30/06/91 | 0 | ||
6 | Phan Thị My | Ny | 11/4/1993 | 3,500,000 | ||
7 | Mai Thị Kiều | Oanh | 15/08/87 | 3,500,000 | ||
8 | Nguyễn Kim | Oanh | 8/8/1988 | 0 | ||
9 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | 19/09/93 | 0 | ||
10 | Nguyễn Ngọc Thu | Oanh | 27/03/85 | 0 | ||
11 | Phạm Thị Yến | Oanh | 6/8/1980 | 0 | ||
12 | Phạm Thị Kim | Oanh | 13/08/79 | 0 | ||
13 | Nguyễn Tuấn | Phong | 30/10/83 | 3,500,000 | ||
14 | Nguyễn Kim | Phượng | 24/01/86 | 3,500,000 | ||
15 | Trần Thị Thanh | Phượng | 2/4/1983 | 0 | ||
16 | Dương Thị Trúc | Phương | 28/03/87 | 0 | đợt 3 , đợt 4 | chua chuyen hoc phi dot 4/2014 |
17 | Bùi Thị | Phương | 30/09/93 | 0 | NGHI | |
18 | Trần Thoại Linh | Phương | 13/07/93 | 0 | ||
19 | Lê Thị Thanh | Phương | 10/10/1984 | 3,500,000 | ||
20 | Lê Văn | Phúc | 21/10/79 | 0 | ||
21 | Lê Thị Ngọc | Phúc | 22/08/85 | 3,500,000 | ||
22 | Nguyễn Minh | Quân | 26/09/92 | 3,500,000 | ||
23 | Nguyễn Thị Kim | Quy | 8/10/1984 | 0 | ||
24 | Trần Thị Đỗ | Quyên | 12/2/1980 | 0 | ||
25 | Đỗ Thị Hoàng | Quyên | 20/06/85 | 3,500,000 | ||
26 | Nguyễn Ngọc Thúy | Quỳnh | 4/9/1988 | 3,500,000 | ||
27 | Dương Ngọc Giáng | Sinh | 25/12/85 | 0 | ||
28 | Phạm Vũ Trường | Sơn | 24/07/91 | 0 | ||
29 | Hoàng Thụy Phương | Tâm | 20/11/90 | 0 | ||
30 | Văn Thị | Tâm | 5/7/1989 | 0 | NGHI | |
31 | Lê Thị | Thắm | 10.12.1979 | 3,500,000 | ||
32 | Lê Thị Cẩm | Thạch | 30/03/86 | 3,500,000 | ||
33 | Phạm Thị Phương | Thanh | 16/02/93 | 3,500,000 | ||
34 | Trần Thị Ngọc | Thanh | 22/12/90 | 0 | NGHI | |
35 | Phạm Hoàng | Thái | 4/4/1985 | 0 | ||
36 | Trần Thanh | Thảo | 31/10/91 | 3,500,000 | ||
37 | Phan Ngọc | Thảo | 24/03/76 | 0 | ||
38 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 17/09/93 | 3,500,000 | 858 | |
39 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 2/2/1982 | 0 | ||
40 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thảo | 26/10/89 | 0 | NGHI | |
41 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 19/10/74 | 0 | 861 | |
42 | Ngô Trần Việt | Thảo | 25/05/93 | 3,500,000 | ||
43 | Huỳnh Thị Phương | Thảo | 10/9/1975 | 0 | ||
44 | Lê Thị Thu | Thảo | 9/1/1993 | 3,500,000 | ||
45 | Phạm Thị Phương | Thảo | 21/10/79 | 0 | NGHI | |
46 | Võ Thị Nguyên | Thảo | 11/2/1985 | 0 | ||
47 | Nguyễn Thanh | Thảo | 19/02/88 | 0 | ||
48 | Trần Thị Bảo | Thi | 29/05/93 | 0 | ||
49 | Nguyễn Thị Ái | Thơ | 13/06/89 | 0 | NGHI | |
50 | Hà Nguyễn Anh | Thư | 10/1/1988 | 0 | ||
51 | Tôn Thị Hoài | Thương | 14/10/93 | 3,500,000 | ||
52 | Trần Cẩm | Thu | 26/08/93 | 0 | ||
53 | Đặng Ngọc | Thu | 20/07/90 | 0 | ||
54 | Đặng Thị | Thuận | 29/01/91 | 0 | ||
55 | Phạm Ngọc | Thùy | 2/10/1982 | 3,500,000 | ||
56 | Nguyễn Thị Hạnh | Thúy | 19/04/84 | 3,500,000 | ||
57 | Phan Thanh | Thúy | 9/2/1988 | 0 | NGHI | |
58 | Trịnh Thị | Thủy | 23/08/75 | 3,500,000 | ||
59 | Lê Thị Bích | Thủy | 19/06/87 | 0 | ||
60 | Mai Thị | Thủy | 4/3/1987 | 3,500,000 | ||
61 | Nguyễn Thị | Thuyền | 26/01/90 | 3,500,000 | ||
62 | Phạm Thị Hồng | Thuỷ | 29/10/91 | 0 | ||
63 | Phạm Xuân | Tiến | 28/12/90 | 7,000,000 | đợt 4+5 | |
64 | Lâm Thị Kim | Tiến | 26/03/90 | 3,500,000 | ||
65 | Lê Trương Phượng | Toàn | 17/02/93 | 0 | ||
66 | Nguyễn Thị | Tươi | 4/12/1988 | 0 | ||
67 | Tô Thị Thanh | Trầm | 23/01/93 | 0 | ||
68 | Đinh Bảo | Trâm | 13/03/93 | 0 | ||
69 | Trần Thị Thùy | Trâm | 25/12/92 | 3,500,000 | ||
70 | Trần Thị Huyền | Trân | 15/07/93 | 0 | ||
71 | Tô Thị Thùy | Trang | 4/4/1993 | 0 | ||
72 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 24/12/81 | 3,500,000 | ||
73 | Trần Minh Thu | Trang | 22/01/91 | 0 | ||
74 | Trần Ngọc Thiên | Trang | 12/2/1990 | 3,500,000 | ||
75 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 16/12/93 | 0 | ||
76 | Trần Thị Đoan | Trang | 1/6/1984 | 3,500,000 | ||
77 | Trần Thị Thu | Trang | 22/12/90 | 3,500,000 | ||
78 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trang | 23/07/93 | 3,500,000 | ||
79 | Lê Đoàn Phương | Trinh | 29/07/93 | 0 | ||
80 | Trần Thanh | Trúc | 18/11/93 | 0 | ||
81 | Nguyễn Thanh | Trúc | 18/08/86 | 0 | NGHI | |
82 | Huỳnh Thanh | Trúc | 17/02/93 | 0 | ||
83 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 23/06/91 | 3,500,000 | ||
84 | Trần Châu Thanh | Tú | 5/8/1992 | 0 | ||
85 | Trần Phụng Yên | Tú | 26/03/93 | 0 | ||
86 | Phan Thị Ngọc | Tú | 23/01/82 | 3,500,000 | ||
87 | Đinh Thị Kim | Tuyền | 3/5/1993 | 3,500,000 | ||
88 | Võ Thanh | Tuyền | 12/2/1993 | 0 | ||
89 | Mai Mộng | Tuyền | 27/06/86 | 0 | ||
90 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | 4/9/1989 | 0 | ||
91 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 21/03/90 | 0 | ||
92 | Trần Kim | Tuyết | 8/1/1992 | 3,500,000 | ||
93 | Hoàng Thụy Ngọc | Tuyết | 18/07/88 | 0 | ||
94 | Võ Thị Ánh | Tuyết | 14/07/90 | 0 | NGHI | |
95 | Lê Thị Hải | Vân | 21/10/93 | 3,500,000 | ||
96 | Dương Thị Hồng | Vân | 25/12/72 | 3,500,000 | ||
97 | Dương Thị Tuyết | Vân | 11/2/1982 | 0 | ||
98 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 11/7/1992 | 3,500,000 | ||
99 | Đỗ Thị Kim | Vân | 8/1/1990 | 3,500,000 | ||
100 | Trần Thị An | Vân | 24/12/92 | 0 | ||
101 | Lê Thị Kim | Vui | 24/07/80 | 0 | ||
102 | Ngô Thị Thanh | Xuân | 29/01/93 | 0 | ||
103 | Trần Thị Mỹ | Xuân | 22/03/87 | 0 | ||
104 | Phan Thị Hồng | Xuân | 21/05/84 | 3,500,000 | ||
105 | Nguyễn Thị | Xuân | 20/09/75 | 3,500,000 | ||
106 | Trịnh Kim | Yến | 30/03/93 | 0 | NGHI | |
107 | Dương Thị Ngọc | Yến | 16/05/89 | 0 | ||
108 | Đặng Thị Ngọc | Yến | 9/1/1993 | 3,500,000 | ||
109 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 6/4/1976 | 0 | ||
110 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 18/06/91 | 0 | ||
111 | Lê Thị Ngọc | Hân | 0 | |||
112 | Lê Thị Ngọc | Tuyền | 0 | |||
113 | Vũ Kim | Ngân | 0 | |||
114 | Nguyễn Hồ Trị | Quốc | 0 | |||
115 | Dương Thị Thanh | Ngân | 0 | NGHI | ||
116 | Hùynh Thị Thanh | Thảo | 0 | |||
117 | Trần Thị Thủy | Tiên | 0 | Khóa 4 Q12 c sang | ||
118 | Phan Ngọc | Linh | 3,500,000 | |||
119 | Trần Mộng Huyền | Linh | 0 |
Các bài đăng khác cùng chuyên mục:
thongbao
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)